Có 2 kết quả:

环节 huán jié ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ環節 huán jié ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) round segment
(2) segment (of annelid worms)
(3) connection
(4) link
(5) sector
(6) annular ring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) round segment
(2) segment (of annelid worms)
(3) connection
(4) link
(5) sector
(6) annular ring

Bình luận 0